Có 2 kết quả:

巨資 jù zī ㄐㄩˋ ㄗ巨资 jù zī ㄐㄩˋ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) huge investment
(2) vast sum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) huge investment
(2) vast sum

Bình luận 0